Có 1 kết quả:
居家 jū jiā ㄐㄩ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to live at home
(2) to stay at home
(3) home (schooling etc)
(4) in-home (care etc)
(5) household (repairs etc)
(6) living (environment etc)
(2) to stay at home
(3) home (schooling etc)
(4) in-home (care etc)
(5) household (repairs etc)
(6) living (environment etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0