Có 1 kết quả:

居家 jū jiā ㄐㄩ ㄐㄧㄚ

1/1

jū jiā ㄐㄩ ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to live at home
(2) to stay at home
(3) home (schooling etc)
(4) in-home (care etc)
(5) household (repairs etc)
(6) living (environment etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0